header-langage
简体中文
繁體中文
English
Tiếng Việt
한국어
日本語
ภาษาไทย
Türkçe
Quét mã tải ứng dụng

Khi lãi suất cắt giảm tiến gần hơn, liệu thị trường có bước vào giai đoạn tăng giá mạnh sau tháng 9 không?

2025-08-22 22:27
Đọc bài viết này mất 41 phút
Xem xét lại những biến động lịch sử của thị trường vốn trước và sau khi cắt giảm lãi suất
Vào ngày 22 tháng 8, Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Powell tuyên bố rằng những rủi ro kinh tế đang diễn biến củng cố lập luận cho việc cắt giảm lãi suất. Những bình luận này đặt Powell vào phe ôn hòa của Ủy ban Thị trường Mở Liên bang (Fed), cơ quan thiết lập lãi suất, và báo hiệu rằng ông có thể ủng hộ việc cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản tại cuộc họp tiếp theo của Fed vào tháng 9. Mặc dù thừa nhận rằng tác động của cuộc chiến thương mại của chính quyền đối với giá tiêu dùng hiện đã "rõ ràng", Powell ám chỉ rằng tác động này khó có thể kéo dài và thay vào đó có thể là một cú sốc nhất thời mà ngân hàng trung ương có thể bỏ qua. Ông tuyên bố: "Do thị trường lao động không quá căng thẳng và đang đối mặt với những rủi ro suy giảm ngày càng tăng, nên kết quả này dường như khó xảy ra." Ông nói thêm: "Với những rủi ro tăng đối với lạm phát và rủi ro giảm đối với việc làm, đây là một tình huống đầy thách thức." Điều này cho thấy việc cắt giảm lãi suất được mong đợi từ lâu có thể sắp xảy ra. Vậy, việc cắt giảm lãi suất có nhất thiết dẫn đến tăng giá không? Theo lịch sử, câu trả lời là khả năng cao, nhưng không nhất thiết là cắt giảm lãi suất. Theo trực giác, thị trường thường đánh đồng việc cắt giảm lãi suất với việc giải phóng thanh khoản và giá tài sản tăng. Tuy nhiên, nhìn lại ba thập kỷ qua, ta thấy việc Fed cắt giảm lãi suất phức tạp hơn nhiều so với vẻ bề ngoài. Đôi khi, đó là các biện pháp phòng ngừa để giảm thiểu rủi ro, và đôi khi lại là các biện pháp cứu trợ khẩn cấp để củng cố nền kinh tế trong thời kỳ khủng hoảng. Kể từ năm 1990, Fed đã trải qua năm chu kỳ cắt giảm lãi suất lớn, mỗi chu kỳ được thúc đẩy bởi các bối cảnh kinh tế và động lực chính sách khác nhau, dẫn đến những phản ứng khác nhau của thị trường chứng khoán. Việc hiểu được mối quan hệ giữa việc cắt giảm lãi suất và thị trường đòi hỏi nhiều hơn là chỉ xem chúng như những "nút thắt thị trường tăng giá"; mà còn đòi hỏi một phân tích chi tiết về môi trường kinh tế vĩ mô hiện hành và tâm lý nhà đầu tư. Đã một năm trôi qua kể từ lần cắt giảm lãi suất gần nhất, và thị trường một lần nữa tập trung vào cuộc họp tháng 9. Theo dữ liệu của FedWatch, khả năng Fed cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào tháng 9 lên tới 83,6%. Nhìn lại năm qua, S&P 500 và Nasdaq không chỉ đạt mức cao kỷ lục mới sau khi cắt giảm lãi suất, mà Bitcoin cũng chứng kiến sự tăng vọt, khơi dậy lại kỳ vọng của thị trường về logic "cắt giảm lãi suất = thị trường tăng giá". Coinbase cũng tin rằng một chu kỳ chính sách tiền tệ nới lỏng sẽ mở ra một đợt bùng nổ altcoin. Tuy nhiên, liệu có mối liên hệ thực sự giữa việc cắt giảm lãi suất và hiệu suất thị trường? Bài viết này sẽ xem xét hiệu suất kinh tế và thị trường chứng khoán trong mỗi chu kỳ cắt giảm lãi suất của Fed kể từ năm 1990, cung cấp cơ sở hợp lý hơn để đánh giá liệu thị trường tăng giá có sắp xảy ra hay không.



Cắt giảm lãi suất và thị trường tăng giá: Hiệu suất thị trường chứng khoán trong các chu kỳ cắt giảm lãi suất


1990-1992: Hạ cánh nhẹ nhàng sau Chiến tranh vùng Vịnh và Khủng hoảng tiết kiệm và cho vay Từ năm 1990 đến năm 1992, nền kinh tế Hoa Kỳ bị ảnh hưởng bởi Khủng hoảng tiết kiệm và cho vay và Chiến tranh vùng Vịnh. Tín dụng thắt chặt, tiêu dùng và đầu tư giảm mạnh, và nền kinh tế nhanh chóng rơi vào suy thoái. Cục Dự trữ Liên bang bắt đầu cắt giảm lãi suất vào tháng 7 năm 1990 và tiếp tục cho đến tháng 9 năm 1992, hạ lãi suất quỹ liên bang từ 8% xuống 3%, khởi động một đợt nới lỏng mạnh mẽ. Ban đầu, Fed chỉ quan sát thấy động lực kinh tế suy yếu và sự bất ổn của thị trường tài chính nên đã chọn nới lỏng dần dần. Tuy nhiên, cuộc xâm lược Kuwait của Iraq vào tháng 8, dẫn đến giá dầu tăng vọt, nền kinh tế trì trệ và sự hoảng loạn trên thị trường lan rộng, đã buộc Fed phải đẩy nhanh tốc độ cắt giảm lãi suất. Đến tháng 10, khi nền kinh tế tiếp tục suy yếu và chính phủ đạt được thỏa thuận ngân sách để giảm thâm hụt, Fed đã can thiệp một lần nữa. Đến cuối năm 1990, áp lực đối với hệ thống tài chính tăng cao, nhưng lạm phát đã giảm bớt, mở đường cho việc nới lỏng hơn nữa. Việc cắt giảm lãi suất này đã giảm thiểu hiệu quả tác động tiêu cực của cuộc khủng hoảng tín dụng và các cuộc khủng hoảng địa chính trị. Chỉ số CPI của Hoa Kỳ tăng từ 121,1 điểm năm 1989 lên 141,9 điểm năm 1993, nhưng tốc độ tăng trưởng theo năm lại giảm từ 4,48% xuống 2,75%, giúp kiểm soát lạm phát. Tăng trưởng GDP phục hồi từ -0,11% năm 1991 lên 3,52% năm 1993, đưa nền kinh tế trở lại đúng hướng. Phản ứng của thị trường vốn thậm chí còn trực tiếp hơn. Từ năm 1990 đến năm 1992, tác động nới lỏng của việc cắt giảm lãi suất của Fed đã thúc đẩy đáng kể niềm tin của các nhà đầu tư, dẫn đến mức tăng 17,5% của Chỉ số công nghiệp Dow Jones và mức tăng 21,1% của S&P 500. Nasdaq nặng về công nghệ đã tăng vọt 47,4%, trở thành lĩnh vực phục hồi mạnh nhất sau khủng hoảng. 1995-1998: Ngăn chặn suy thoái và khủng hoảng tài chính châu Á Sau khi "hạ cánh mềm" thành công sau chu kỳ thắt chặt 1994-1995, nền kinh tế Mỹ vẫn đối mặt với những lo ngại về tăng trưởng chậm lại. Để tránh suy thoái do thắt chặt quá mức, Cục Dự trữ Liên bang đã quyết định chuyển sang nới lỏng trong giai đoạn 1995-1996, hỗ trợ nền kinh tế thông qua việc cắt giảm lãi suất. Chiến lược này đã chứng tỏ rất thành công: GDP của Mỹ tăng từ 2,68% năm 1995 lên 3,77% năm 1996, và tiếp tục tăng vọt lên 4,45% năm 1997, đưa nền kinh tế trở lại quỹ đạo tăng trưởng. Tuy nhiên, cuộc khủng hoảng tài chính châu Á bùng nổ vào tháng 7 năm 1997, khiến thị trường vốn rơi vào tình trạng hỗn loạn. Trong khi các yếu tố cơ bản của nền kinh tế Mỹ vẫn vững mạnh, bất ổn toàn cầu gia tăng mạnh mẽ, và cuộc khủng hoảng LTCM (Quản lý Vốn Dài hạn) đã châm ngòi cho sự hoảng loạn trên thị trường. Để ngăn chặn những cú sốc bên ngoài kéo nền kinh tế trong nước đi xuống, Cục Dự trữ Liên bang đã cắt giảm lãi suất ba lần từ tháng 9 đến tháng 11 năm 1998, hạ lãi suất quỹ liên bang từ 5,5% xuống 4,75%.


Đợt cắt giảm lãi suất khiêm tốn này đã có tác động đáng kể, duy trì tăng trưởng kinh tế và khơi mào cơn sốt trên thị trường vốn. Kể từ khi bắt đầu nới lỏng, chỉ số Dow Jones Industrial Average đã tăng hơn gấp đôi, đạt 100,2%; S&P 500 tăng vọt 124,7%; và, được thúc đẩy bởi sự bùng nổ công nghệ, Nasdaq đã tăng vọt 134,6%, tạo đà cho bong bóng dot-com sau đó.



2001–2003: Phục hồi sau bong bóng dot-com


Từ năm 2001 đến năm 2003, nền kinh tế Hoa Kỳ đã bị ảnh hưởng bởi sự sụp đổ của bong bóng dot-com, vụ tấn công khủng bố ngày 11 tháng 9 và cuộc suy thoái sau đó, khiến thị trường rơi vào suy thoái sâu sắc. Sự sụp đổ của bong bóng dot-com đã gây ra một cú sốc trên thị trường chứng khoán, nhanh chóng lan sang nền kinh tế thực, khiến đầu tư doanh nghiệp sụt giảm mạnh, tỷ lệ thất nghiệp gia tăng, và cuối cùng dẫn đến suy thoái kinh tế kéo dài tám tháng. Sự phục hồi vốn đã mong manh lại càng bị ảnh hưởng nặng nề hơn bởi các cuộc tấn công khủng bố tháng 9 năm 2001, khiến thị trường tài chính và niềm tin của người tiêu dùng suy giảm mạnh. Để giải quyết những áp lực này, chỉ trong vòng hai năm, Cục Dự trữ Liên bang đã đưa ra một trong những chính sách nới lỏng mạnh mẽ nhất trong lịch sử. Lãi suất quỹ liên bang đã được hạ từ 6,5% vào đầu năm 2001 xuống 1,75% vào tháng 12 cùng năm, và sau đó tiếp tục giảm xuống 1% vào tháng 6 năm 2003, giảm tổng cộng 500 điểm cơ bản. Fed hy vọng sẽ kích thích tái đầu tư doanh nghiệp và chi tiêu tiêu dùng thông qua chi phí tài chính cực kỳ thấp, qua đó ổn định nền kinh tế. Mặc dù chính sách này đã ngăn chặn được một cuộc khủng hoảng hệ thống nghiêm trọng hơn, nhưng quá trình phục hồi vẫn gặp không ít thách thức. Năm 2002, tăng trưởng GDP thực tế của Hoa Kỳ chỉ đạt 1,7%, và với đầu tư doanh nghiệp yếu kém và tỷ lệ thất nghiệp vẫn ở mức cao, sự phục hồi kinh tế vẫn chậm chạp. Tuy nhiên, khi chính sách nới lỏng dần được thông qua, đà tăng trưởng đã phục hồi đáng kể trong giai đoạn 2003–2004, với mức tăng trưởng GDP đạt 3,85% vào năm 2004 và nền kinh tế Hoa Kỳ đã lấy lại được sự ổn định.


Tuy nhiên, phản ứng của thị trường chứng khoán lại kém xa so với dự kiến. Việc cắt giảm lãi suất mạnh đã không thể đảo ngược đà suy giảm của thị trường vốn, và ba chỉ số chứng khoán chính vẫn đóng cửa ở mức thấp hơn trong giai đoạn 2001–2003: Chỉ số Công nghiệp Dow Jones giảm 1,8%, S&P 500 giảm 13,4% và Nasdaq, vốn tập trung vào cổ phiếu công nghệ, giảm mạnh 12,6%. Kinh nghiệm trong giai đoạn này cho thấy ngay cả việc nới lỏng tiền tệ đáng kể cũng không thể ngay lập tức khắc phục được tác động sâu sắc của bong bóng cấu trúc vỡ tung.



2007–2009: Khủng hoảng tài chính và kỷ nguyên lãi suất bằng không


Cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu nổ ra vào năm 2007–2008, tác động sâu sắc đến nền kinh tế và hệ thống tài chính Hoa Kỳ. Nguyên nhân gốc rễ của cuộc khủng hoảng nằm ở sự vỡ bong bóng bất động sản và sự bùng phát tập trung của các vấn đề thế chấp dưới chuẩn. Thị trường bất động sản Hoa Kỳ trước đó đã có một thời kỳ bùng nổ dài, nhưng khi giá nhà giảm mạnh, một số lượng lớn người vay vỡ nợ và các tổ chức tài chính phải chịu tổn thất nặng nề do nắm giữ một lượng lớn các khoản vay dưới chuẩn và các sản phẩm phái sinh liên quan, dẫn đến sự đóng băng trên thị trường tín dụng và thanh khoản đột ngột cạn kiệt. Để ứng phó với sự leo thang đột ngột của cuộc khủng hoảng, Cục Dự trữ Liên bang đã bắt đầu một chu kỳ cắt giảm lãi suất mạnh mẽ bắt đầu từ tháng 9 năm 2007, hạ lãi suất quỹ liên bang từ 5,25% xuống mức 0–0,25% vào cuối năm 2008, tổng cộng giảm 450 điểm cơ bản, gần đạt đến giới hạn dưới bằng không. Mục đích cốt lõi của những đợt cắt giảm này là ổn định thị trường tài chính và hệ thống ngân hàng thông qua việc cung cấp thanh khoản cực kỳ lỏng lẻo, giảm thiểu tác động của cuộc khủng hoảng tín dụng đối với nền kinh tế thực. Vào tháng 3 năm 2008, Cục Dự trữ Liên bang thậm chí còn đứng ra làm trung gian cho việc JPMorgan Chase mua lại Bear Stearns, ngân hàng đang trên bờ vực phá sản, để ngăn chặn một phản ứng dây chuyền của khủng hoảng. Tuy nhiên, sự hoảng loạn của thị trường vẫn chưa tan biến. Sự sụp đổ của Lehman Brothers vào tháng 9 năm 2008 đã đánh dấu sự khởi đầu hoàn toàn của cuộc khủng hoảng tài chính. Sau đó, thị trường toàn cầu chìm trong cơn hoảng loạn thanh khoản, tỷ lệ thất nghiệp tại Mỹ tăng vọt lên hơn 10%, tài sản của doanh nghiệp và hộ gia đình lao dốc, và nền kinh tế rơi vào cuộc suy thoái tồi tệ nhất kể từ cuộc Đại Khủng hoảng. Chỉ số CPI cho thấy áp lực giảm phát bất thường, phản ánh sự sụt giảm mạnh về cầu. Dữ liệu kinh tế vĩ mô cho thấy việc cắt giảm lãi suất đã không ngăn chặn được sự lan rộng của suy thoái. Tăng trưởng GDP của Hoa Kỳ đã giảm xuống còn 1,9% vào năm 2007, tiếp tục giảm xuống -0,1% vào năm 2008 và giảm -2,5% vào năm 2009. Phải đến năm 2010, nhờ tác động kết hợp của các chính sách kích thích tài khóa và tiền tệ cực kỳ nới lỏng, nền kinh tế Hoa Kỳ mới dần ổn định, với mức tăng trưởng GDP phục hồi lên 2,6%, đặt nền móng cho chu kỳ tăng trưởng kéo dài một thập kỷ sau đó. Hiệu suất của thị trường chứng khoán thậm chí còn thảm hại hơn. Từ năm 2007 đến năm 2009, Chỉ số Công nghiệp Dow Jones giảm 53,8%, S&P 500 giảm 56,8% và Chỉ số Nasdaq Composite giảm 55,6%. "Đại suy thoái" này cho thấy việc chỉ dựa vào cắt giảm lãi suất là không đủ để giải quyết suy thoái. 2019–2021: Nới lỏng chính sách phòng ngừa và tác động của đại dịch Cục Dự trữ Liên bang đã khởi động một đợt cắt giảm lãi suất khác vào tháng 8 năm 2019, ban đầu nhằm giải quyết áp lực do tăng trưởng kinh tế toàn cầu chậm lại và những bất ổn như căng thẳng thương mại Trung-Mỹ. Tuy nhiên, động thái nới lỏng chính sách phòng ngừa có vẻ nhẹ nhàng này đã bị đẩy lên mức cực đoan bởi sự bùng phát đột ngột của đại dịch COVID-19 vào đầu năm 2020. Sự lây lan nhanh chóng của đại dịch đã gây ra một làn sóng phong tỏa và đóng cửa kinh tế chưa từng có, làm gián đoạn chuỗi cung ứng toàn cầu, khiến tiêu dùng giảm mạnh, tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt và khiến thị trường tài chính biến động dữ dội trong bối cảnh hoảng loạn.Để ổn định tình hình, Cục Dự trữ Liên bang đã khẩn trương hạ lãi suất quỹ liên bang từ 2,25% xuống gần bằng 0% vào tháng 3 năm 2020. Điều này, cùng với gói kích thích tài khóa khổng lồ của chính phủ, bao gồm nới lỏng định lượng không giới hạn, dẫn đến sự mở rộng đáng kể bảng cân đối kế toán. Đây không chỉ là một đợt cắt giảm lãi suất; mà còn là một biện pháp "phi truyền thống" cực kỳ hiếm hoi trong lịch sử chính sách tiền tệ, thể hiện quyết tâm của ngân hàng trung ương trong việc ổn định hệ thống tài chính và các nền tảng kinh tế. Dữ liệu kinh tế vĩ mô cho thấy nền kinh tế Mỹ vẫn tương đối ổn định trong năm 2019, với mức tăng trưởng GDP là 2,3%. Mặc dù thấp hơn so với những năm trước, nhưng vẫn nằm trong phạm vi lành mạnh. Tuy nhiên, năm 2020, chịu ảnh hưởng của đại dịch, đã đánh dấu một bước ngoặt, khi GDP của Mỹ giảm 3,4%, mức giảm kỷ lục kể từ cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008. Nhờ sự kết hợp giữa các biện pháp tiền tệ và tài khóa cực kỳ nới lỏng này, nền kinh tế Mỹ đã phục hồi nhanh chóng vào năm 2021, với mức tăng trưởng GDP đạt 5,7%, một trong những mức phục hồi nhanh nhất trong bốn thập kỷ. Hiệu suất của thị trường chứng khoán cũng ngoạn mục không kém. Sau cú lao dốc vào tháng 3 năm 2020, do chính sách nới lỏng và dòng tiền ồ ạt, thị trường chứng khoán Mỹ đã đảo chiều hình chữ V và sau đó tăng vọt: Từ năm 2019 đến năm 2021, chỉ số S&P 500 tăng 98,3%, Nasdaq tăng 166,7%, và chỉ số Dow Jones tăng trưởng ấn tượng 53,6%. Việc cắt giảm lãi suất mạnh tay và bơm thanh khoản ồ ạt trong đại dịch cuối cùng đã tạo ra thị trường tăng trưởng thanh khoản nhanh nhất trong lịch sử thị trường chứng khoán Mỹ.



Hai Đợt Tăng Giá Lớn Nhất Trong Lịch Sử Tiền Điện Tử Diễn Ra Như Thế Nào


2017: Cơn sốt ICO và Bong Bóng Tiền Điện Tử Đầu Tiên


Năm 2017 được coi rộng rãi là "cơn sốt bùng nổ đầu tiên" của thị trường tiền điện tử, đánh dấu sự khởi đầu cho sự trỗi dậy mạnh mẽ của các altcoin. Về mặt kinh tế vĩ mô, nền kinh tế toàn cầu đang phục hồi, và nền kinh tế Hoa Kỳ đang hoạt động mạnh mẽ. Mặc dù Cục Dự trữ Liên bang đã bắt đầu tăng lãi suất một cách thận trọng, nhưng lãi suất chung vẫn ở mức thấp kỷ lục, và thanh khoản còn sót lại từ những năm nới lỏng tiền tệ trước đó vẫn còn tồn tại trên thị trường. Môi trường kinh tế vĩ mô này đã tạo ra một mảnh đất màu mỡ cho các tài sản đầu cơ.


Giá Bitcoin tăng vọt từ dưới 1.000 đô la vào đầu năm, lên gần 20.000 đô la vào cuối năm. Sự tăng giá mạnh mẽ của tài sản hàng đầu này đã trực tiếp thu hút một lượng lớn vốn mới và các nhà đầu tư bán lẻ vào thị trường. Trong bối cảnh đó, các altcoin đã trải qua một sự bùng nổ chưa từng có. Không giống như các giai đoạn trước, động lực lớn nhất của thị trường altcoin năm 2017 chính là mô hình ICO: gần như bất kỳ dự án nào cũng có thể huy động vốn nhanh chóng chỉ bằng cách phát hành token trên Ethereum. Một làn sóng coin mới đã xuất hiện, tạo nên hiện tượng hàng trăm coin tăng vọt trên thị trường.Ethereum chắc chắn là đồng tiền hưởng lợi chính từ đợt tăng giá này. Vì các ICO thường dựa trên Ethereum, nên nó đã trở thành điểm đầu vào chính cho vốn. Chỉ trong vòng một năm, giá ETH đã tăng vọt từ vài đô la lên 1.400 đô la, thúc đẩy sự tăng vọt về định giá trên toàn bộ lĩnh vực altcoin. Đồng thời, từ blockchain công khai, thanh toán, lưu trữ, đến nhiều token khái niệm mới, hầu như đều thu hút đầu tư ngắn hạn, bất kể câu chuyện có vững chắc hay không. Tuy nhiên, đằng sau cơn sốt này thường là một bong bóng. Mùa altcoin năm 2017 về cơ bản là một cơn sốt đầu cơ do thanh khoản thúc đẩy, với logic đầu tư dựa nhiều vào "những câu chuyện mới" hơn là ứng dụng thực tế. Đầu năm 2018, khi Bitcoin đạt đỉnh và thoái lui, giá altcoin thường trải qua những đợt thoái lui sâu 80%-90%. Nhiều dự án thiếu nền tảng cơ bản đã nhanh chóng sụp đổ, để lại một mớ hỗn độn hỗn loạn. Nhìn lại, cơn sốt altcoin năm 2017 đã thiết lập sự công nhận toàn cầu đầu tiên của thị trường tiền điện tử: tài sản tiền điện tử có thể tạo ra hiệu ứng tài sản khổng lồ được thúc đẩy bởi tính thanh khoản và các câu chuyện, nhưng chúng cũng mang lại rủi ro cực kỳ cao khi bong bóng vỡ. 2021: Lũ thanh khoản và cơn sốt DeFi và NFT Nếu cơn sốt altcoin năm 2017 là một sự phô trương đầu cơ được thúc đẩy bởi ICO, thì thị trường altcoin năm 2021 là một lễ hội quy mô lớn được thúc đẩy bởi một cơn lũ thanh khoản toàn cầu. Về môi trường kinh tế vĩ mô, với sự bùng phát của đại dịch COVID-19 vào đầu năm 2020, Cục Dự trữ Liên bang đã nhanh chóng hạ lãi suất xuống gần bằng 0 và tung ra một biện pháp nới lỏng định lượng (QE) chưa từng có. Đồng thời, chính phủ Hoa Kỳ đã khởi động một chương trình kích thích tài khóa lớn, trực tiếp phân phối séc tiền mặt cho người dân. Kích thích kép của chính sách tiền tệ nới lỏng và chính sách tài khóa đã làm tràn ngập thị trường tài chính bằng thanh khoản, dẫn đến sự mở rộng đồng thời của cả tài sản truyền thống và tài sản rủi ro. Sau sự phục hồi hình chữ V của thị trường chứng khoán Mỹ năm 2020, Bitcoin đã vượt mốc 20.000 đô la vào cuối năm và nhanh chóng tăng vọt lên 60.000 đô la trong quý đầu tiên của năm 2021, mở ra không gian cho thị trường altcoin. Không giống như "sự bùng nổ đơn lẻ" tập trung vào các ICO năm 2017, mùa altcoin năm 2021 chứng kiến sự bùng nổ đa ngành. Đầu tiên và quan trọng nhất là sự phát triển nhanh chóng của DeFi. TVL (giá trị bị khóa) của các giao thức như Uniswap, Aave và Compound đã tăng trưởng nhanh chóng, thúc đẩy các token DeFi phát triển độc lập. Thứ hai, sự xuất hiện của NFT, với các dự án như CryptoPunks và Bored Ape biến "đồ sưu tầm kỹ thuật số" thành một chủ đề nóng trên toàn cầu, đã dẫn đến sự tăng trưởng bùng nổ về khối lượng giao dịch trên các nền tảng giao dịch như OpenSea. Trong khi đó, hệ sinh thái Ethereum đang phát triển mạnh mẽ đã thúc đẩy sự trỗi dậy của các chuỗi công khai mới như Solana, Avalanche và Polygon, chính thức mở ra một kỷ nguyên cạnh tranh mới trong bối cảnh chuỗi công khai.

Được thúc đẩy bởi câu chuyện này, ETH đã tăng vọt từ mức dưới 1.000 đô la vào đầu năm lên 4.800 đô la; SOL tăng vọt từ mức dưới 2 đô la lên 250 đô la, trở thành một trong những chú ngựa ô lớn nhất của năm. Tổng vốn hóa thị trường tiền điện tử đã vượt quá 3 nghìn tỷ đô la vào tháng 11 năm 2021, đạt đến đỉnh cao lịch sử. Tuy nhiên, sự mở rộng nhanh chóng này cũng gieo mầm cho bong bóng. Một số lượng lớn các dự án bắt chước, các sản phẩm DeFi được tài chính hóa quá mức và các đồng tiền meme thiếu sự hỗ trợ cơ bản đã nhanh chóng trở nên phổ biến trong bối cảnh dòng tiền nóng đổ vào, chỉ để giảm mạnh khi thanh khoản giảm. Với chu kỳ tăng lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang bắt đầu vào năm 2022, thanh khoản toàn cầu bị thắt chặt và thị trường tiền điện tử nhanh chóng hạ nhiệt, với các altcoin thường trải qua các đợt điều chỉnh sâu từ 70% -90%. Nhìn lại, mùa altcoin năm 2021 đã chứng minh sự thịnh vượng cực độ mà thị trường tiền điện tử có thể đạt được, được thúc đẩy bởi dòng thanh khoản dồi dào và một câu chuyện đa dạng.



Bài học hiện tại: Nới lỏng chính sách phòng ngừa và Mùa sao chép


Theo lịch sử, việc cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang có thể được chia thành hai loại: phòng ngừa và cứu trợ. Loại thứ nhất diễn ra vào các năm 1990, 1995 và 2019. Những đợt cắt giảm này diễn ra trước khi suy thoái kinh tế toàn diện và chủ yếu nhằm mục đích phòng ngừa rủi ro, thường tạo động lực tăng trưởng mới cho thị trường. Ngược lại, giai đoạn 2001 và 2008 chứng kiến những đợt cắt giảm lãi suất đáng kể do khủng hoảng tài chính gây ra cho nền kinh tế, dẫn đến sự sụt giảm mạnh của thị trường. Hiện tại, với thị trường lao động yếu kém, thuế quan và bất ổn địa chính trị, nhưng lạm phát có dấu hiệu giảm bớt, môi trường chung giống với những đợt cắt giảm "phòng ngừa" hơn là một cuộc khủng hoảng. Đây chính xác là lý do tại sao các tài sản rủi ro tiếp tục tăng giá trong năm nay, với cả Bitcoin và cổ phiếu Mỹ đều đạt mức cao kỷ lục. Thị trường tiền điện tử cũng đang đối mặt với một môi trường khác so với trước đây. Lần đầu tiên, chính sách đang nhận được sự hỗ trợ chưa từng có: các đồng tiền ổn định (stablecoin) đang dần được đưa vào khuôn khổ pháp lý, kho bạc tài sản kỹ thuật số (DAT) và quản lý kho bạc, điển hình là các chiến lược vi mô, đang trở thành xu hướng phân bổ vốn cho doanh nghiệp, các tổ chức chính thức tham gia thị trường thông qua ETF, và xu hướng token hóa tài sản thực (RWA) đang diễn ra nhanh chóng. Những diễn biến đa dạng này đan xen vào nhau, thúc đẩy một cơ sở thị trường rộng lớn hơn bao giờ hết. Mặc dù nhiều người vẫn đang tranh luận liệu việc cắt giảm lãi suất vào tháng 9 có báo hiệu một đỉnh ngắn hạn trên thị trường tiền điện tử hay không, nhưng những lo ngại đó có thể bị thổi phồng từ góc độ dòng vốn. Các quỹ thị trường tiền tệ của Hoa Kỳ đã đạt mức kỷ lục 7,2 nghìn tỷ đô la, với một lượng vốn đáng kể bị mắc kẹt trong các công cụ rủi ro thấp. Trong lịch sử, dòng vốn chảy ra từ các quỹ thị trường tiền tệ có mối tương quan tích cực với mức tăng của các tài sản rủi ro. Với việc thực hiện cắt giảm lãi suất, sức hấp dẫn của lợi nhuận của chúng sẽ dần giảm đi, có khả năng giải phóng thêm vốn vào tiền điện tử và các tài sản rủi ro cao khác. Sự tích lũy tiền mặt chưa từng có này được cho là yếu tố tiềm năng mạnh mẽ nhất cho thị trường tăng giá này.Hơn nữa, về mặt cấu trúc, dòng vốn đã bắt đầu dần dịch chuyển khỏi Bitcoin. Sự thống trị thị trường của BTC đã giảm từ 65% vào tháng 5 xuống còn 59% vào tháng 8. Trong khi đó, tổng vốn hóa thị trường altcoin đã tăng hơn 50% kể từ đầu tháng 7, đạt 1,4 nghìn tỷ đô la. Mặc dù "Chỉ số Mùa Altcoin" của CoinMarketCap vẫn ở mức khoảng 40, thấp hơn nhiều so với ngưỡng 75 thường được dùng để xác định mùa altcoin, nhưng sự khác biệt giữa một chỉ báo chậm chạp và vốn hóa thị trường tăng vọt cho thấy dòng vốn đang chảy một cách có chọn lọc vào các lĩnh vực cụ thể, đặc biệt là Ethereum (ETH). ETH không chỉ được hưởng lợi từ sự quan tâm của các tổ chức đối với các ETF vượt quá 22 tỷ đô la, mà còn mang trong mình cốt lõi của stablecoin và RWA, khiến nó trở thành một tài sản hấp dẫn hơn Bitcoin.



Bài viết liên quan: Báo cáo của Coinbase: 7 nghìn tỷ đô la tiền mặt sẵn sàng được sử dụng, mùa Altcoin có thể đến vào tháng 9


Tóm tắt


Lý lẽ đằng sau thị trường tăng giá này hoàn toàn khác so với những lần trước. Do số lượng dự án quá lớn, hiện tượng "hàng triệu đồng tiền tăng vọt" là không thể lặp lại. Các nhà đầu tư ngày càng tập trung vào đầu tư giá trị và các cơ hội mang tính cấu trúc—vốn đang đổ xô vào các dự án hàng đầu với dòng tiền thực, triển vọng tuân thủ quy định hoặc các câu chuyện hấp dẫn, trong khi các tài sản dài hạn thiếu sự hỗ trợ cơ bản sẽ bị gạt ra ngoài lề.


Đồng thời, định giá thị trường nói chung đã ở mức cao, và vẫn chưa rõ liệu các chiến lược đầu tư trái phiếu kho bạc có nguy cơ bị tài chính hóa quá mức hay không. Một đợt bán tháo tập trung của các tổ chức hoặc chủ sở hữu dự án có thể dễ dàng gây ra một cuộc tháo chạy ồ ạt, tác động sâu sắc đến thị trường. Cùng với những bất ổn vĩ mô toàn cầu (như thuế quan và địa chính trị), các nhà đầu tư không thể bỏ qua những biến động tiềm ẩn. Do đó, mặc dù chúng tôi lạc quan về hiệu suất của tài sản tiền điện tử trong bối cảnh chu kỳ cắt giảm lãi suất và các chính sách thuận lợi, chúng tôi phải thừa nhận rằng đây là một thị trường tăng giá mang tính cấu trúc hơn là một đợt tăng giá chung. Đầu tư hợp lý và lựa chọn ngành nghề cẩn thận là chìa khóa để vượt qua biến động.


Chào mừng bạn tham gia cộng đồng chính thức của BlockBeats:

Nhóm Telegram đăng ký: https://t.me/theblockbeats

Nhóm Telegram thảo luận: https://t.me/BlockBeats_App

Tài khoản Twitter chính thức: https://twitter.com/BlockBeatsAsia

举报 Báo lỗi/Báo cáo
Nền tảng này hiện đã tích hợp hoàn toàn giao thức Farcaster. Nếu bạn đã có tài khoản Farcaster, bạn có thểĐăng nhập Gửi bình luận sau
Chọn thư viện
Thêm mới thư viện
Hủy
Hoàn thành
Thêm mới thư viện
Chỉ mình tôi có thể nhìn thấy
Công khai
Lưu
Báo lỗi/Báo cáo
Gửi